BẢNG BIỂU PHÍ DỊCH VỤ | |||||
STT | DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ | |||
SL hóa đơn, chứng từ | CTY Thương mại, Dịch vụ | CTY Sản xuất, Xây dựng | |||
1 | Dịch vụ kế toán | Trọn gói | Không phát sinh | 500,000 | 500,000 |
Từ 01 đến 20 chứng từ/tháng | 1,000,000 -> 2,000,000 | 2,000,000 -> 3,000,000 | |||
Từ 21 đến 50 chứng từ/tháng | 2,500,000 -> 3,500,000 | 3,500,000 -> 4,500,000 | |||
Trên 50 chứng từ/tháng | Thương lượng trực tiếp | ||||
Lập báo cáo tài chính cuối năm | Không phát sinh | 2,000,000/năm | 2,000,000/năm | ||
Từ 01 đến 100 chứng từ/năm | 6,000,000/năm | 8,000,000/năm | |||
Từ 101 đến 200 chứng từ/năm | 12,000,000/năm | 16,000,000/năm | |||
Trên 200 chứng từ/năm | Thương lượng trực tiếp | ||||
Xây dựng, thiết lập lại hệ thống kế toán | Từ 2,000,000/trường hợp | ||||
Dịch vụ kế toán trưởng | 500,000/tháng | ||||
2 | Tư vấn thuế, kế toán | 1,000,000/tháng | 2,000,000/tháng | ||
3 | Giải trình, quyết toán thuế | 5,000,000/năm | |||
4 | Soát xét sổ sách | Từ 3,000,000/năm | |||
5 | Gỡ rối, làm lại báo cáo, in sổ sách kế toán | Từ 5,000,000/năm | |||
6 | DV thủ tục về thuế | Đăng ký kê khai ban đầu | 2,000,000/trường hợp | ||
Hoàn thuế GTGT | 5,000,000/trường hợp | ||||
Hoàn thuế TNCN | 2,000,000/trường hợp | ||||
7 | DV Doanh nghiệp | Thành lập Doang nghiệp, hộ kinh doanh | 2,500,000/trường hợp | ||
Thay đổi đăng ký kinh doanh | 1,500,000/trường hợp | ||||
Giải thể Doanh nghiệp | 3,000,000/trường hợp | ||||
8 | DV nhân sự | DV lao động, tiền lương | Từ 1,000,000/trường hợp | ||
DV đăng ký hồ sơ ban đầu BHXH | 1500000/trường hợp | ||||
DV làm BHXH từng tháng | 500,000 -> 1,000,000/tháng (tùy theo quận) | ||||
9 | DV làm hồ sơ năng lực (vay vốn NH, đấu thầu) | 1,000,000/năm |